Alpha 42 Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha 42

công ty tnhh sx-kd dược nhật khuê - alphachymotrypsin 8,4mg (tương ứng 8.400 đơn vị chymotrypsin usp hay 42 microkatals) -

Alpha Chymotrypsin Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha chymotrypsin viên nén

công ty cổ phần dược Đồng nai - alpha chymotrypsin 4200 ui - viên nén

Alpha Chymotrypsin Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha chymotrypsin viên nén

công ty tnhh mtv 120 armephaco - alphachymotrypsin 4200 đơn vị usp - viên nén - 4200 đơn vị usp

Alpha Chymotrypsin Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha chymotrypsin

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - alpha chymotrypsin -

Alpha chymotrypsine Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha chymotrypsine

công ty cổ phần dược becamex - alpha chymotrypsine 4,2mg -

Alpha-Hydrolyzin Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alpha-hydrolyzin viên nén

công ty tnhh dược phẩm detapham. - alphachymotrypsin (tương ứng 4200 iu chymotrypsin usp) 4,2 mg - viên nén

Alphachymotrypsin Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphachymotrypsin

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - alpha-chymotrypsin 2100 đơn vị usp tương đương 10,5 microkatals -

Alphachymotrypsin Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphachymotrypsin

công ty cổ phần dược s. pharm - alphachymotrypsin 4,2mg -

Alphachymotrypsin -- Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphachymotrypsin --

công ty cổ phần dược phẩm tv.pharm - alphachymotrypsin 4200 unit/ viên - -- - --

Alphachymotrypsin Viên nang mềm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphachymotrypsin viên nang mềm

công ty cổ phần thương mại và dược phẩm hoàng lan - alphachymotrypsin 8400 đơn vị usp - viên nang mềm - 8400 đơn vị usp